System Admin
Blog entry by System Admin
Anyone in the world
Nghĩa: Kết án. Lưu ý đây là tuyên bố chính thức của thẩm phán ở cuối phiên toà, không dùng cho các kiểu cáo buộc thông thường như accuse hay blame.
Ví dụ: The man was convicted of murder. (Ông ấy bị kết tội giết người.)
Cách dùng: Từ này để dùng được chỉ phải chú ý giới từ of phía sau, kết nối với loại tội, như murder, robbery, arson (tội phóng hoả).
Ở dạng chủ động cũng cần giới từ of để kết nối với loại tội. Ví dụ: There was not enough evidence to convict him of murder.
Convict còn là danh từ, nghĩa là người đã bị kết án chính thức. Nó rất hay được dùng nói về tội phạm trốn trại, tức là loại đã bị kết án ở toà, nếu dùng criminal sẽ không chuẩn bằng convict: He's an escaped convict.